combining weight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: combining weight+ Noun
- đương lượng hay trọng lượng tương đương.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
equivalent equivalent weight eq
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "combining weight"
- Những từ có chứa "combining weight" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cân hơi cân cất khối lượng chặn giấy phân tử lượng quả cân khệ nệ trọng lượng sức nặng more...
Lượt xem: 582